Từ điển Trần Văn Chánh
踔 - trác/xước
(văn) ① Nhảy, nhảy nhót; ② Vượt hơn, siêu việt, cao xa (như 逴, bộ 辶): 踔絕 Hết sức cao siêu, trác tuyệt; ③ Vượt qua; ④ Què, thọt, khoèo chân.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
踔 - xước
Dẵm đạp lên. Bước lên — Nhảy lên — Xa xôi — Thọt chân.


趻踔 - sẩm xước || 踸踔 - sẩm xước || 踔絶 - xước tuyệt || 踔遠 - xước viễn ||